Có 2 kết quả:
九十 jiǔ shí ㄐㄧㄡˇ ㄕˊ • 酒食 jiǔ shí ㄐㄧㄡˇ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chín mươi, 90
Từ điển Trung-Anh
ninety
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
food and drink
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0